Nhập viện là gì? Các nghiên cứu khoa học về Nhập viện

Nhập viện là quá trình bệnh nhân được đưa vào cơ sở y tế để điều trị nội trú khi tình trạng sức khỏe không thể xử lý qua khám ngoại trú hoặc tại nhà. Việc nhập viện được chỉ định bởi bác sĩ nhằm đảm bảo người bệnh được theo dõi, can thiệp và chăm sóc y tế chuyên sâu trong thời gian lưu trú tại bệnh viện.

Định nghĩa nhập viện

Nhập viện là quá trình tiếp nhận một cá nhân vào cơ sở y tế có giường bệnh để điều trị nội trú, khi tình trạng sức khỏe của người bệnh không thể xử lý đầy đủ qua khám ngoại trú hoặc chăm sóc tại nhà. Việc này được chỉ định bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế có thẩm quyền, sau khi đánh giá tình trạng lâm sàng, kết quả xét nghiệm, hình ảnh học hoặc biểu hiện lâm sàng cấp tính.

Nhập viện bao gồm các trường hợp từ nhẹ đến nặng, từ điều trị ngắn hạn (vài giờ) đến dài ngày. Một người được coi là nhập viện khi họ lưu lại tại bệnh viện ít nhất một đêm, hoặc nằm điều trị trong khu vực nội trú với theo dõi y tế liên tục. Quy trình này có thể xảy ra tại bệnh viện đa khoa, bệnh viện chuyên khoa, hoặc trung tâm y tế có chức năng nội trú.

Phân biệt rõ ràng giữa nhập viện và điều trị ngoại trú có ý nghĩa quan trọng về mặt chi phí, bảo hiểm y tế, quyền lợi bệnh nhân và phương pháp chăm sóc. Nhập viện thường đi kèm với chỉ định can thiệp chuyên sâu như truyền dịch, phẫu thuật, chăm sóc tích cực, dùng thuốc đặc trị, hoặc theo dõi sát về mặt sinh hiệu.

Phân loại các hình thức nhập viện

Hình thức nhập viện được phân chia dựa trên tính chất khẩn cấp, kế hoạch điều trị, hoặc nguồn giới thiệu. Việc phân loại này giúp bệnh viện phân bổ nguồn lực hợp lý, thiết kế phác đồ chăm sóc và xác định ưu tiên can thiệp trong điều kiện hạn chế về nhân lực và giường bệnh.

Các hình thức nhập viện phổ biến bao gồm:

  • Nhập viện cấp cứu: xảy ra khi người bệnh đến bệnh viện trong tình trạng nguy cấp như đau tim, đột quỵ, chấn thương nặng, mất ý thức,... và cần được can thiệp ngay lập tức.
  • Nhập viện theo kế hoạch: là các trường hợp có lịch trình điều trị được sắp xếp trước, chẳng hạn như phẫu thuật chỉnh hình, hóa trị liệu hoặc can thiệp nội khoa có kiểm soát.
  • Nhập viện tạm thời để theo dõi: áp dụng với các ca cần quan sát trong vài giờ đến 24 giờ để đánh giá nguy cơ tiến triển.
  • Nhập viện chuyển tuyến: khi bệnh nhân được chuyển đến từ cơ sở y tế tuyến dưới hoặc bệnh viện khác để điều trị chuyên sâu hơn.

Bảng dưới đây tóm tắt các loại hình nhập viện và đặc điểm của từng loại:

Loại hình Tình trạng bệnh Thời gian chuẩn bị Ví dụ điển hình
Cấp cứu Nguy hiểm tức thì Không Nhồi máu cơ tim, chấn thương sọ não
Kế hoạch Ổn định Trước vài ngày hoặc tuần Phẫu thuật thay khớp, mổ sỏi mật
Theo dõi Không rõ tiên lượng Tức thời Đau bụng không rõ nguyên nhân
Chuyển tuyến Cần điều trị chuyên sâu Ít hoặc không Bệnh nhân nặng từ tuyến huyện chuyển lên

Quy trình nhập viện

Quy trình nhập viện thường bắt đầu từ khoa khám bệnh hoặc phòng cấp cứu, nơi bệnh nhân được khám sàng lọc ban đầu. Khi bác sĩ xác định người bệnh cần điều trị nội trú, họ sẽ ghi chỉ định nhập viện kèm theo hồ sơ lâm sàng. Người bệnh sau đó được hướng dẫn làm thủ tục hành chính và được chuyển lên khoa phù hợp.

Các bước cơ bản trong quy trình nhập viện bao gồm:

  1. Khám bệnh và đánh giá lâm sàng
  2. Lập hồ sơ y tế và đơn chỉ định nhập viện
  3. Gửi bệnh nhân đến khoa nội trú phù hợp (nội, ngoại, sản, nhi,...)
  4. Tiếp nhận tại khoa, phân giường và bắt đầu điều trị

Trong các hệ thống y tế hiện đại, quy trình này được tin học hóa thông qua phần mềm quản lý bệnh viện như Epic hoặc Cerner, giúp giảm thời gian chờ đợi, tăng hiệu quả hành chính và đảm bảo an toàn thông tin bệnh nhân.

Ở một số quốc gia, nhập viện cũng có thể yêu cầu sự chấp thuận từ công ty bảo hiểm hoặc hệ thống thanh toán y tế quốc gia, nhằm kiểm soát chi phí và xác định quyền lợi. Các biểu mẫu cần thiết thường bao gồm: đơn xin nhập viện, thẻ bảo hiểm, giấy giới thiệu từ bác sĩ, và cam kết chi trả viện phí.

Tiêu chí chỉ định nhập viện

Không phải mọi bệnh nhân đến bệnh viện đều được nhập viện. Việc đưa ra chỉ định nhập viện cần dựa trên đánh giá chuyên môn, nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả giường bệnh, giảm quá tải và tối ưu nguồn lực chăm sóc. Các tiêu chí cơ bản thường gồm:

  • Bệnh lý có khả năng tiến triển nhanh và nguy hiểm nếu không được theo dõi
  • Cần can thiệp kỹ thuật không thể thực hiện tại nhà hoặc phòng khám
  • Người bệnh không đủ khả năng tự chăm sóc hoặc không có người hỗ trợ
  • Đáp ứng tiêu chuẩn của hệ thống cảnh báo sớm, ví dụ như NEWS2

Thang điểm NEWS2 (National Early Warning Score 2) là một công cụ lâm sàng được sử dụng rộng rãi để đánh giá mức độ nặng của người bệnh. Thang điểm này bao gồm các thông số như: huyết áp, mạch, nhịp thở, độ bão hòa oxy, mức độ tỉnh táo, và nhiệt độ cơ thể.

Công thức tổng quát được tính như sau:

NEWS2=i=1nSiNEWS2 = \sum_{i=1}^{n} S_i, trong đó SiS_i là điểm số của từng thông số sinh lý. Tổng điểm càng cao thì mức độ nguy hiểm càng lớn, và người bệnh cần được nhập viện hoặc chuyển lên tuyến chăm sóc tích cực.

Ứng dụng thang điểm này góp phần chuẩn hóa quy trình chỉ định nhập viện, giảm tình trạng lạm dụng giường bệnh và nâng cao hiệu quả quản lý nội trú trong bệnh viện.

Chi phí và thời gian nằm viện

Chi phí nhập viện là một yếu tố then chốt trong hệ thống y tế và có thể là rào cản đối với nhiều bệnh nhân nếu không có bảo hiểm hoặc hỗ trợ tài chính. Chi phí này bao gồm phí giường bệnh, thuốc men, xét nghiệm, phẫu thuật, công khám và chăm sóc điều dưỡng, cùng các khoản phụ phí khác như phòng dịch vụ hoặc ăn uống. Ở nhiều quốc gia, chi phí nằm viện chiếm phần lớn tổng chi tiêu y tế cá nhân.

Thời gian nằm viện, hay còn gọi là Length of Stay (LOS), là chỉ số đánh giá thời gian từ khi người bệnh được nhập viện đến khi xuất viện. LOS trung bình phản ánh hiệu quả điều trị, năng lực vận hành bệnh viện, và mức độ phức tạp của ca bệnh. Theo OECD Health Statistics, thời gian nằm viện trung bình cho các bệnh nhân nội trú trong hệ thống các nước phát triển dao động từ 5 đến 8 ngày, tùy theo bệnh lý.

Dưới đây là bảng so sánh chi phí trung bình cho một lần nhập viện tại một số quốc gia:

Quốc gia Chi phí trung bình/lượt nhập viện (USD) Thời gian nằm viện trung bình (ngày)
Hoa Kỳ 14,000 4.5
Đức 5,300 7.8
Nhật Bản 6,200 16.2
Việt Nam 300 - 1,500 6.2

Việc rút ngắn thời gian nằm viện hợp lý là mục tiêu quan trọng nhằm tối ưu hóa chi phí, giảm nguy cơ biến chứng, và giải phóng nguồn lực cho các ca bệnh mới.

Quản lý bệnh nhân nội trú

Quản lý bệnh nhân nội trú là quá trình liên tục bao gồm lập kế hoạch điều trị, thực hiện chăm sóc, theo dõi tiến triển và lập kế hoạch xuất viện. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều bộ phận trong bệnh viện như bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ, nhân viên xã hội, và quản lý hồ sơ bệnh án.

Các hoạt động chính trong quản lý nội trú gồm:

  • Thăm khám hàng ngày, đánh giá diễn tiến lâm sàng
  • Cập nhật hồ sơ bệnh án điện tử (EHR) như Epic hoặc Cerner
  • Hội chẩn nội bộ, đặc biệt đối với ca bệnh phức tạp
  • Điều chỉnh phác đồ điều trị theo đáp ứng thực tế
  • Lập kế hoạch xuất viện và tư vấn hậu điều trị

Hiệu quả quản lý nội trú không chỉ phụ thuộc vào chuyên môn lâm sàng mà còn liên quan đến khả năng tổ chức, sử dụng công nghệ và giao tiếp giữa các bộ phận. Các chỉ số đánh giá thường bao gồm: tỷ lệ tái nhập viện, thời gian nằm viện trung bình, tỷ lệ tử vong nội trú, và mức độ hài lòng của bệnh nhân.

Nguy cơ và biến chứng liên quan đến nhập viện

Mặc dù mục tiêu của việc nhập viện là điều trị bệnh và cải thiện sức khỏe, nhưng chính quá trình nằm viện cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Một số biến chứng phổ biến có thể xảy ra khi người bệnh lưu trú dài ngày tại bệnh viện:

  • Nhiễm khuẩn bệnh viện (HAI – Healthcare-associated infections)
  • Loét do tỳ đè (pressure ulcers) ở bệnh nhân ít vận động
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) do nằm lâu
  • Suy giảm nhận thức ở người cao tuổi (hospital-induced delirium)
  • Biến chứng tâm lý như lo âu, mất ngủ, trầm cảm

Để hạn chế biến chứng, các bệnh viện triển khai quy trình chăm sóc dự phòng bao gồm thay đổi tư thế, theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng, đánh giá nguy cơ té ngã, và can thiệp sớm. Nhiều bệnh viện cũng áp dụng các gói chăm sóc toàn diện (care bundles) giúp chuẩn hóa quy trình điều trị và giảm sai sót y khoa.

Xu hướng chăm sóc thay thế nhập viện

Do chi phí cao và rủi ro liên quan đến nhập viện, nhiều hệ thống y tế trên thế giới đang chuyển hướng sang các mô hình chăm sóc thay thế. Các mô hình này nhằm cung cấp dịch vụ y tế chất lượng tương đương nhưng tại nhà hoặc cơ sở ngoại viện, giúp giảm tải cho bệnh viện và tăng tính cá nhân hóa trong điều trị.

Các hình thức phổ biến bao gồm:

  • Hospital-at-home: cung cấp các dịch vụ điều trị nội khoa, truyền dịch, kháng sinh, hoặc theo dõi sinh hiệu ngay tại nhà bệnh nhân, với sự giám sát từ xa qua thiết bị IoT.
  • Điều trị ban ngày (Day hospital): bệnh nhân được điều trị trong ngày và quay về nhà vào buổi tối, áp dụng cho các ca hóa trị, chạy thận, hoặc can thiệp nhẹ.
  • Quản lý bệnh mạn tính từ xa: theo dõi bệnh nhân mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường, COPD... bằng các nền tảng số hoặc ứng dụng sức khỏe.

Một nghiên cứu từ AHRQ cho thấy các mô hình hospital-at-home giúp giảm chi phí đến 30%, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện, đồng thời nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. Hospital care. https://www.who.int/health-topics/hospitals
  2. Cerner Hospital Operations. https://www.cerner.com/solutions/hospital-operations
  3. Epic Systems - Inpatient Software. https://www.epic.com/software#inpatient
  4. OECD Health Statistics. https://www.oecd.org/health/health-statistics.htm
  5. National Early Warning Score (NEWS2) – Royal College of Physicians. https://www.rcplondon.ac.uk/projects/outputs/national-early-warning-score-news-2
  6. Health System Tracker. Hospital spending. https://www.healthsystemtracker.org/chart-collection/u-s-health-care-spending/
  7. Agency for Healthcare Research and Quality (AHRQ). Hospital-at-Home Programs. https://www.ahrq.gov/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhập viện:

Mất Độc Lập Trong Các Hoạt Động Hàng Ngày Ở Người Cao Tuổi Nhập Viện Vì Bệnh Tật: Tăng Cường Sự Dễ Tổn Thương Với Tuổi Tác Dịch bởi AI
Journal of the American Geriatrics Society - Tập 51 Số 4 - Trang 451-458 - 2003
MỤC TIÊU: Mô tả những thay đổi trong chức năng hoạt động hàng ngày (ADL) xảy ra trước và sau khi nhập viện ở người cao tuổi nhập viện với bệnh lý nội khoa và đánh giá tác động của độ tuổi đến sự mất chức năng ADL.THIẾT KẾ: Nghiên cứu quan sát theo chiều dọc.ĐỊA ĐIỂM: Dịch vụ y tế nội khoa...... hiện toàn bộ
Tại sao các chất ức chế SGLT2 lại giảm tỷ lệ nhập viện do suy tim? Một giả thuyết về điều chỉnh thể tích khác biệt Dịch bởi AI
Diabetes, Obesity and Metabolism - Tập 20 Số 3 - Trang 479-487 - 2018
Ảnh hưởng của chất ức chế đồng vận chuyển natri-glucose loại 2 (SGLT2i) trong việc giảm nhập viện do suy tim trong thử nghiệm EMPA-REG OUTCOMES đã mở ra khả năng sử dụng những tác nhân này để điều trị suy tim đã thiết lập. Chúng tôi giả thuyết rằng lợi tiểu thẩm thấu kích thích do ức chế SGLT2, một cơ chế lợi tiểu khác biệt so với các loại lợi tiểu khác, dẫn đến sự thanh thải nước không ch...... hiện toàn bộ
Tác động của COVID-19 đến số lượng nhập viện, điều trị và kết quả ở một trung tâm đột quỵ toàn diện tại Vương quốc Anh Dịch bởi AI
Neurological Sciences - Tập 42 Số 1 - Trang 15-20 - 2021
Tóm tắt Giới thiệu Đại dịch bệnh coronavirus (COVID-19) đã thay đổi quy trình thực hành lâm sàng trên toàn thế giới, với những tác động đáng kể đến việc cung cấp điều trị và chăm sóc cho bệnh nhân đột quỵ. Phương pháp... hiện toàn bộ
Chỉ số khối cơ thể (BMI) như một yếu tố nguy cơ cho các kết quả lâm sàng ở bệnh nhân nhập viện vì COVID-19 tại New York Dịch bởi AI
Obesity - Tập 29 Số 2 - Trang 279-284 - 2021
Mục tiêuNghiên cứu này đã xem xét mối liên hệ giữa chỉ số khối cơ thể (BMI) và các kết quả lâm sàng ở bệnh nhân nhiễm virus corona gây bệnh 2019 (COVID-19).Phương phápTổng cộng có 10.861 bệnh nhân nhiễm COVID-19 đã được nhập viện tại các bệnh viện thuộc hệ thống Northwell Health từ ngày 1 thán...... hiện toàn bộ
Nhiễm trùng đường hô hấp và nhiễm trùng máu mắc phải tại cộng đồng và bệnh viện ở những bệnh nhân nhập viện với viêm phổi COVID-19 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 Số 1 - 2021
Tóm tắt Mục tiêu SARS-CoV-2 có thể gây tổn thương phổi cấp tính, và nhiễm trùng thứ phát do đó là biến chứng quan trọng ở bệnh nhân viêm phổi COVID-19. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về các nhiễm trùng mắc phải tại cộng đồng và bệnh viện ở những bệnh nhân viêm phổi COVID-19 còn rất hạn chế. ...... hiện toàn bộ
Hiệu suất Dự đoán của các Phương trình để Estimation Clearances Creatinine ở Bệnh Nhân Cao Niên Nhập Viện Dịch bởi AI
Annals of Pharmacotherapy - Tập 26 Số 5 - Trang 627-635 - 1992
MỤC TIÊU: Xác định độ chính xác lâm sàng của các phương trình ước tính độ thanh thải creatinine nhằm dự đoán liều thuốc chính xác ở bệnh nhân cao tuổi nhập viện THIẾT KẾ: Đo lường độ thanh thải creatinine trong 24 giờ duy nhất so sánh với các ước tính độ thanh thải creatinine từ tám phương trì...... hiện toàn bộ
#creatinine clearance #elderly patients #drug dosing #clinical accuracy #prediction equations
Chức năng tim liên quan đến tổn thương cơ tim ở bệnh nhân nhập viện do COVID-19 Dịch bởi AI
Netherlands Heart Journal - Tập 28 Số 7-8 - Trang 410-417 - 2020
Tóm tắtĐặt vấn đềCác nghiên cứu trước đây đã báo cáo về tổn thương cơ tim ở những bệnh nhân mắc bệnh coronavirus 19 (COVID-19), được định nghĩa là sự gia tăng các dấu ấn sinh học tim. Tuy nhiên, liệu sự gia tăng các dấu ấn này có thực sự phản ánh sự suy giảm chức năng cơ tim hay không vẫn chưa được biết đến. Mục tiêu của nghiên cứ...... hiện toàn bộ
Điểm độ tổn thương phổi trên X-quang ngực ở bệnh nhân COVID-19 khi nhập viện tại phòng cấp cứu: một nghiên cứu tại hai trung tâm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 4 Số 1 - 2020
Abstract Đặt vấn đề Việc kết hợp các thông số hình ảnh và lâm sàng có thể cải thiện phân tầng bệnh nhân COVID-19 khi nhập viện tại phòng cấp cứu. Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá mức độ tổn thương phổi do COVID-19 trên hình ảnh X-quang ngực (CXR) bằng cách sử dụng thang điểm mức độ bán định lượng,...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #X-quang ngực #tổn thương phổi #điểm độ nặng #đánh giá giữa các người đọc
Tình trạng thiếu phân loại ở bệnh nhân chấn thương cao tuổi trong chăm sóc trước khi nhập viện: một đánh giá hệ thống Dịch bởi AI
European Geriatric Medicine - - 2021
Tóm tắt Nền tảng Có ý kiến cho rằng nhiều bệnh nhân chấn thương cao tuổi bị phân loại không chính xác trong quá trình chăm sóc trước khi nhập viện, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả điều trị của họ. Đánh giá hệ thống này nhằm mục đích đánh giá tỷ lệ thiếu phân loại ở bệnh nhân chấn thươ...... hiện toàn bộ
#chấn thương cao tuổi #phân loại bệnh nhân #chăm sóc trước khi nhập viện #đánh giá hệ thống.
TÁC ĐỘNG CỦA SARCOPENIA ĐẾN TỈ LỆ TỬ VONG TRONG VÒNG MỘT NĂM Ở CÁC BỆNH NHÂN NGƯỜI CAO TUỔI NHẬP VIỆN VỚI KHẢ NĂNG DI CHUYỂN BỊ GIỚI HẠN Dịch bởi AI
SERDI - - Trang 1-7
Mục tiêu: Mặc dù thông tin về tác động của sarcopenia đối với tỷ lệ tử vong ở những người cao tuổi đang gia tăng, nhưng sự thiếu hiểu biết về vấn đề này vẫn tồn tại trong số các bệnh nhân cao tuổi nhập viện. Do đó, mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là điều tra mối liên hệ giữa sarcopenia và tỷ lệ tử vong trong vòng một năm ở một mẫu bệnh nhân cao tuổi nhập viện được tuyển chọn theo phương p...... hiện toàn bộ
#sarcopenia #tỷ lệ tử vong #bệnh nhân cao tuổi #chức năng vật lý #chỉ số Barthel
Tổng số: 277   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10